Có 1 kết quả:
少年 shǎo nián ㄕㄠˇ ㄋㄧㄢˊ
shǎo nián ㄕㄠˇ ㄋㄧㄢˊ [shào nián ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thiếu niên, vị thành niên, đứa trẻ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
shǎo nián ㄕㄠˇ ㄋㄧㄢˊ [shào nián ㄕㄠˋ ㄋㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0